vi
en it it it vi
Tin tức

Bảng giá lắp đặt điều hòa nhiệt độ, máy lạnh của Tân Tiến

Tân Tiến chuyên Cung cấp, lắp đặt, sửa chữa Điều hòa nhiệt độ, máy lạnh “UY TÍN – CHẤT LƯỢNG” trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên và các tỉnh lân cận.

Bảng giá lắp đặt điều hòa nhiệt độ, máy lạnh của Tân Tiến năm 2019

 TT VẬT TƯ, THIẾT BỊ & CÔNG LẮP ĐẶT ĐVT ĐƠN GIÁ

I

Lắp đặt mới

   
1 Công lắp đặt máy 9000 BTU – 13.000 BTU Bộ 300,000
2 Công lắp đặt máy 18.000 BTU – 24.000 BTU Bộ 350,000
3 Công lắp đặt cho điều hòa tủ đứng từ 24.000 BTU – 36.000 BTU Bộ 400,000
4 Công lắp đặt cho điều hòa tủ đứng từ 48.000 BTU – 52.000 BTU Bộ 500,000
5 Công lắp đặt cho điều hòa tủ đứng từ > 52.000 BTU Bộ Khảo sát
6 Công lắp đặt cho điều hòa Casette 24.000 BTU – 36.000 BTU Bộ Khảo sát
7 Công lắp đặt cho điều hòa Casette 48.000 BTU – 52.000 BTU Bộ Khảo sát
II Tháo dỡ điều hòa cũ    
1 Công tháo máy treo tường 9000 BTU – 24.000 BTU Cái 150,000
2 Công tháo cho điều hòa tủ đứng từ 24.000 BTU – 36.000 BTU Bộ 200,000
3 Công tháo cho điều hòa tủ đứng từ 48.000 BTU – 52.000 BTU Bộ 250,000
4 Công tháo cho điều hòa tủ đứng từ > 52.000 BTU Bộ Khảo sát
5 Công tháo cho điều hòa Casette 24.000 BTU – 36.000 BTU Bộ Khảo sát
6 Công tháo cho điều hòa Casette 48.000 BTU – 52.000 BTU Bộ Khảo sát
III
Vật tư, phụ kiện
 
1 Ống đồng + bảo ôn cho máy 9000 BTU – 12.000 BTU dày 0.71mm Mét 210,000
2 Ống đồng + bảo ôn cho máy 18.000 BTU – 24.000 BTU dày 0.71mm Mét 230,000
3 Ống đồng + bảo ôn cho máy 36.000 BTU – 52.000 BTU Mét 280,000
4 Ống đồng + bảo ôn máy điều hòa > 52000 BTU Mét 400,000
5 Giá đỡ cục nóng cho máy  9000 BTU – 12.000 BTU treo tường Bộ 120,000
6 Giá đỡ cục nóng cho máy 18.000 BTU – 24.000 BTU treo tường Bộ 135,000
7 Giá đỡ cục nóng điều hòa tủ đứng Chiếc Khảo sát
8 Automat 15/30A Chiếc 70,000
9 Automat 3 pha Chiếc 550000
10 Ống nước thải (ống chun) Mét 6000
11 Ống nhựa cứng PVC Mét 15,000
12 Vải bọc ống bảo ôn (1m ống = 1m vải) Mét 8,000
13 Dây điện  2×1.5 (Cadisun) Mét 14,000
14 Dây điện 2×2.5 (Cadisun) Mét 19,000
15 Dây điện 2×4.0 (Cadinsun) Mét 29,000
16 Dậy điện đơn 1*2.5 (Cadisun) Mét 9,500
17 Cáp điện 3 pha 4*2.5 (Cadivon) (cáp mềm) Mét 37,000
18 Cáp điện 3 pha 4*2.5 (Cadivon) (cáp cứng) Mét 40,500
16 Cáp điện 3 pha 4*4 (Cadivon) (cáp mềm) Mét 47,000
17 Cáp điện 3 pha 4*4 (Cadivon) (cáp cứng) Mét 55,500
18 Gel điện loại nhỏ Mét 10,000
19 Gel ống loại hộp dành cho ống bảo ôn (Gel Sino 60 x 40) Mét 25,000
20 Công đục tường chôn ống bảo ôn Mét 50,000
21 Công đục tường chôn ống thoát nước, dây điện

Bảng giá tháo máy lạnh và vật tư máy lạnh trên mang tính tham khảo giá thực tế còn phụ thuộc:

  • Hãng máy lạnh (Daikin, Mitsubishi, Reetech, Toshiba…)
  • Vị trí dàn nóng máy lạnh, thi công dàn giáo, thang dây
  • Loại máy lạnh (treo tường, âm trần, áp trần, tủ đứng…)
  • Địa điểm tháo máy lạnh (gần trung tâm hoặc vùng ven)
  • Thời gian lắp máy lạnh (ngày thường, ngày chủ nhật, ngày lễ hoặc ngoài giờ …)

 

 

Thi Công Hạ tầng điện, nước, Viễn thông – Công nghệ thông tin
Previous
Next
Vui lòng để lại thông tin, TATICO sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất!